CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: |
Ngành: Tài chính ngân hàng |
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn |
STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
|
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 55 tín chỉ |
|
1.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
10 |
10 |
|
1.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
1 |
Luật |
302001 |
Nhập môn xã hội học
Introduction to Sociology |
3 |
3 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
Nhóm tự chọn 1 |
6 |
5-6 |
|
302013 |
Xã hội học kinh tế
Sociology of Economy |
3 |
|
KH Xã hội & Nhân văn |
302004 |
Tâm lý học đại cương
Introduction to Psychology |
3 |
|
KH Xã hội & Nhân văn |
303001 |
Lịch sử văn minh thế giới
World Civilizations History |
3 |
|
KH Xã hội & Nhân văn |
302071 |
Văn hóa trong thế giới đương đại
Culture in the Contemporary World |
2 |
|
KH Xã hội & Nhân văn |
304059 |
Làm việc hiệu quả trong mối quan hệ xã hội
Dynamics of Interpersonal Effectiveness |
2 |
|
KH Xã hội & Nhân văn |
302082 |
Truyền thông đại chúng và văn hóa
Mass Media & Culture |
3 |
|
KH Xã hội & Nhân văn |
302080 |
Vốn xã hội
Social Capital |
2 |
|
KH Xã hội & Nhân văn |
|
11 |
5 |
6 |
1.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
C01120 |
Toán kinh tế
Econometrics |
3 |
2 |
Toán-Thống kê |
C01136 |
Thống kê trong kinh doanh và kinh tế
Statistics for Business and Economics |
4 |
3 |
Toán-Thống kê |
B03013 |
Mô hình toán kinh tế
Methods of Economic Analysis |
3 |
4 |
Tài chính ngân hàng |
|
10 |
10 |
|
1.4 |
- Tiếng Anh
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
001201 |
Tiếng Anh 1
English Community 1 |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
001202 |
Tiếng Anh 2
English Community 2 |
5 |
2 |
TDT Creative Language Center |
001203 |
Tiếng Anh 3
English Community 3 |
5 |
3 |
TDT Creative Language Center |
|
15 |
15 |
|
1.5 |
- Cơ sở tin học
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
503022 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
2 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
503021 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
1 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
|
4 |
4 |
|
1.6 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
302208 |
Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302211 |
Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining |
1 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302209 |
Phương pháp học đại học
Learning Methods in University |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302210 |
Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills |
1 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302203 |
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
5 |
5 |
|
1.7 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
2 |
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
3-0 |
|
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01106 |
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
4-0 |
|
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
1.8 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D02029 |
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
D02028 |
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
D02030 |
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
Cấp chứng chỉ GDQP |
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 80 tín chỉ |
|
2.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
E01081 |
Luật kinh doanh 1
Business Law 1 |
3 |
2 |
Luật |
704024 |
Nguyên lý Marketing
Principles of Marketing |
3 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
201039 |
Nguyên lý kế toán
Principles of Accounting |
3 |
3 |
Kế toán |
701021 |
Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics |
3 |
3 |
Quản trị kinh doanh |
701020 |
Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
B01020 |
Tiền tệ và thị trường tài chính
Money and Capital Markets |
4 |
3 |
Tài chính ngân hàng |
201081 |
Kế toán tài chính
Financial Accounting |
3 |
4 |
Kế toán |
201048 |
Kế toán quản trị
Management Accounting |
3 |
5 |
Kế toán |
B03012 |
Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems |
3 |
7 |
Tài chính ngân hàng |
702051 |
Nguyên lý quản trị
Principle of Management |
3 |
6 |
Quản trị kinh doanh |
|
31 |
31 |
|
2.2 |
Kiến thức ngành |
42 |
42 |
|
2.2.1 |
Kiến thức chung |
17 |
17 |
|
|
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
B02031 |
Hoạch định ngân sách vốn đầu tư
Financial Planning and Policy |
3 |
5 |
Tài chính ngân hàng |
B02032 |
Phân tích báo cáo tài chính
Financial Analysis |
3 |
6 |
Tài chính ngân hàng |
B03021 |
Phương pháp nghiên cứu trong tài chính
Research Method in Finance |
3 |
5 |
Tài chính ngân hàng |
E01082 |
Luật kinh doanh 2
Business Law 2 |
2 |
5 |
Luật |
B02030 |
Tài chính doanh nghiệp
Business Finance |
3 |
4 |
Tài chính ngân hàng |
B01017 |
Ngân hàng thương mại 1
Commercial Banking 1 |
3 |
5 |
Tài chính ngân hàng |
|
17 |
17 |
|
2.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
25 |
25 |
|
|
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
B01021 |
Chuyên đề hướng nghiệp 1
Career Planning 1 |
1 |
1 |
Tài chính ngân hàng |
B02033 |
Thuế
Taxation |
3 |
6 |
Tài chính ngân hàng |
B01022 |
Chuyên đề hướng nghiệp 2
Career Planning 2 |
1 |
2 |
Tài chính ngân hàng |
B02041 |
Tài chính quốc tế
International Finance |
3 |
7 |
Tài chính ngân hàng |
B02035 |
Quản trị rủi ro tài chính
Financial Risk Management |
3 |
7 |
Tài chính ngân hàng |
B02034 |
Đầu tư tài chính
Financial Investment |
3 |
7 |
Tài chính ngân hàng |
B02036 |
Thẩm định giá
Valuation |
3 |
6 |
Tài chính ngân hàng |
B01018 |
Ngân hàng thương mại 2
Commercial Banking 2 |
3 |
6 |
Tài chính ngân hàng |
B01019 |
Ngân hàng thương mại 3
Commercial Banking 3 |
3 |
7 |
Tài chính ngân hàng |
B03014 |
Thực tập nghề nghiệp
Career Internship |
2 |
4 |
Tài chính ngân hàng |
|
25 |
25 |
|
|
Các môn học tự chọn |
|
|
|
2.3 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
B00009 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
2 |
8 |
Tài chính ngân hàng |
|
2 |
2 |
|
2.4 |
- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
8-5 |
|
B00017 |
Khóa luận
Graduation Thesis |
5 |
|
Tài chính ngân hàng |
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành |
5 |
8-5 |
|
B00018 |
Tài chính tích hợp
Integrative Finance |
5 |
|
Tài chính ngân hàng |
|
5 |
|
5 |
|
|
133 |
122 |
11 |