| CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: | 
		
			| Ngành: Tài chính ngân hàng | 
		
			| Chương trình: Chương trình chất lượng cao | 
		
			| STT | Khối kiến thức | Tổng số tín chỉ | 
		
			|  |  | Tổng số tín chỉ | Bắt buộc | Tự chọn | 
		
			| 1 | Kiến thức giáo dục đại cương:  64  tín chỉ |  | 
		
			| 1.1 | 
				Môn lý luận chính trị, pháp luật
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| 301002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology
 | 2 | 5 | KH Xã hội & Nhân văn |  
							| 301003 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
 | 3 | 6 | KH Xã hội & Nhân văn |  
							| 301001 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin The Basic Principles of Marxism - Leninism
 | 5 | 4 | KH Xã hội & Nhân văn |  | 10 | 10 |  | 
		
			| 1.2 | 
				Khoa học xã hội
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| 302053 | Pháp luật đại cương Introduction of Laws
 | 2 | 1 | Luật |  | 2 | 2 |  | 
		
			| 1.3 | 
				Khoa học tự nhiên
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| C01120 | Toán kinh tế Econometrics
 | 3 | 2 | Toán-Thống kê |  
							| C01136 | Thống kê trong kinh doanh và kinh tế Statistics for Business and Economics
 | 4 | 3 | Toán-Thống kê |  
							| B03013 | Mô hình toán kinh tế Methods of Economic Analysis
 | 3 | 4 | Tài chính ngân hàng |  | 10 | 10 |  | 
		
			| 1.4 | 
				Tiếng Anh
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| 001202 | Tiếng Anh 2 English Community 2
 | 5 | 2 | TDT Creative Language Center |  
							| 001203 | Tiếng Anh 3 English Community 3
 | 5 | 3 | TDT Creative Language Center |  
							| 001201 | Tiếng Anh 1 English Community 1
 | 5 | 1 | TDT Creative Language Center |  
							| 001206 | Tiếng Anh 6 English Advance 6
 | 5 | 6 | TDT Creative Language Center |  
							| 001204 | Tiếng Anh 4 English Fluency 4
 | 5 | 4 | TDT Creative Language Center |  
							| 001205 | Tiếng Anh 5 English Fluency 5
 | 5 | 5 | TDT Creative Language Center |  | 30 | 30 |  | 
		
			| 1.5 | 
				Cơ sở tin học
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| 503022 | Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2
 | 2 | 2 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |  
							| 503021 | Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1
 | 2 | 1 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |  
							| 503034 | Cơ sở tin học 3 Fundamentals of Informatics 3
 | 1 | 3 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |  | 5 | 5 |  | 
		
			| 1.6 | 
				Kỹ năng hỗ trợ
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| 302208 | Giao tiếp trong môi trường đại học Communication Skills in University
 | 1 | 1 | KH Xã hội & Nhân văn |  
							| 302207 | Kỹ năng thuyết trình Presentation Skills
 | 1 | 2 | KH Xã hội & Nhân văn |  
							| 302209 | Phương pháp học đại học Learning Methods in University
 | 1 | 1 | KH Xã hội & Nhân văn |  
							| 302211 | Đàm phán và thương lượng Negotiation and Bargaining
 | 1 | 4 | KH Xã hội & Nhân văn |  
							| 302203 | Kỹ năng làm việc nhóm Teamwork Skills
 | 1 | 1 | KH Xã hội & Nhân văn |  
							| 302210 | Kỹ năng viết và trình bày Writing and Presenting Skills
 | 1 | 3 | KH Xã hội & Nhân văn |  
							| B03010 | Kỹ năng bán hàng Sales Skills
 | 1 | 3 | Tài chính ngân hàng |  | 7 | 7 |  | 
		
			| 1.7 | 
				Giáo dục thể chất
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| D01001 | Bơi lội Swimming (Compulsory)
 | 0 | 2 | Khoa học thể thao |  
							|  | Nhóm tự chọn GDTC 1 | 0 | 3-0 |  |  
							| D01106 | GDTC 1-  Quần vợt Physical Education 1 - Tennis
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01105 | GDTC 1 - Thể dục Physical education 1 - Aerobic
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01101 | GDTC 1 - Bóng đá Physical Education 1 - Football
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01102 | GDTC 1 - Taekwondo Physical Education 1 - Taekwondo
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01121 | GDTC 1 - Hatha Yoga Physical education 1 - Hatha Yoga
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01103 | GDTC 1 - Bóng chuyền Physical Education 1 - Volleyball
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01120 | GDTC 1 - Thể  hình Fitness Physical education 1 - Fitness
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01104 | GDTC 1 - Cầu lông Physical Education 1 - Badminton
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							|  | Nhóm tự chọn GDTC 2 | 0 | 4-0 |  |  
							| D01205 | GDTC 2 - Bóng bàn Physical Education 2 - Table Tennis
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01203 | GDTC 2 - Võ cổ truyền Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01201 | GDTC 2 - Karate Physical Education 2 - Karate
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01220 | GDTC 2 - Khúc côn cầu Physical education 2 - Field Hockey
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01202 | GDTC 2 - Vovinam Physical Education 2 - Vovinam
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01204 | GDTC 2 - Bóng rổ Physical Education 2 - Basketball
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  
							| D01206 | GDTC 2 - Cờ vua vận động Physical Education 2 - Action Chess
 | 0 |  | Khoa học thể thao |  | Cấp chứng chỉ GDTC | 
		
			| 1.8 | 
				Giáo dục quốc phòng
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| D02029 | GDQP - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course
 | 0 | 2 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |  
							| D02028 | GDQP - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course
 | 0 | 2 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |  
							| D02030 | GDQP - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course
 | 0 | 1 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |  | Cấp chứng chỉ GDQP | 
		
			| 2 | Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 96 tín chỉ |  | 
		
			| 2.1 | 
				Kiến thức cơ sở
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| 702051 | Nguyên lý quản trị Principle of Management
 | 3 | 6 | Quản trị kinh doanh |  
							| E01081 | Luật kinh doanh 1 Business Law 1
 | 3 | 2 | Luật |  
							| 704024 | Nguyên lý Marketing Principles of Marketing
 | 3 | 7 | Quản trị kinh doanh |  
							| 201039 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting
 | 3 | 3 | Kế toán |  
							| 701021 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics
 | 3 | 3 | Quản trị kinh doanh |  
							| 701020 | Kinh tế vi mô Microeconomics
 | 3 | 2 | Quản trị kinh doanh |  
							| 201081 | Kế toán tài chính Financial Accounting
 | 3 | 4 | Kế toán |  
							| B01020 | Tiền tệ và thị trường tài chính Money and Capital Markets
 | 4 | 3 | Tài chính ngân hàng |  
							| B03012 | Quản trị hệ thống thông tin Management of Information Systems
 | 3 | 7 | Tài chính ngân hàng |  
							| 201048 | Kế toán quản trị Management Accounting
 | 3 | 5 | Kế toán |  | 31 | 31 |  | 
		
			| 2.2 | Kiến thức ngành | 58 | 58 |  | 
		
			| 2.2.1 | Kiến thức chung | 17 | 17 |  | 
		
			|  | 
				Các môn chung và môn bắt buộc
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| E01082 | Luật kinh doanh 2 Business Law 2
 | 2 | 5 | Luật |  
							| B02030 | Tài chính doanh nghiệp Business Finance
 | 3 | 4 | Tài chính ngân hàng |  
							| B02031 | Hoạch định ngân sách vốn đầu tư Financial Planning and Policy
 | 3 | 5 | Tài chính ngân hàng |  
							| B03021 | Phương pháp nghiên cứu trong tài chính Research Method in Finance
 | 3 | 5 | Tài chính ngân hàng |  
							| B02032 | Phân tích báo cáo tài chính Financial Analysis
 | 3 | 6 | Tài chính ngân hàng |  
							| B01017 | Ngân hàng thương mại 1 Commercial Banking 1
 | 3 | 5 | Tài chính ngân hàng |  |  |  |  | 
		
			| 2.2.2 | Kiến thức chuyên  ngành | 41 | 41 |  | 
		
			|  | 
				Các môn chung và môn bắt buộc
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| B01018 | Ngân hàng thương mại 2 Commercial Banking 2
 | 3 | 6 | Tài chính ngân hàng |  
							| B03006 | CFA 2 CFA 2
 | 4 | 5 | Tài chính ngân hàng |  
							| B03008 | CFA 4 CFA 4
 | 4 | 7 | Tài chính ngân hàng |  
							| B03005 | CFA 1 CFA 1
 | 4 | 4 | Tài chính ngân hàng |  
							| B03007 | CFA 3 CFA 3
 | 4 | 6 | Tài chính ngân hàng |  
							| B03014 | Thực tập nghề nghiệp Career Internship
 | 2 | 4 | Tài chính ngân hàng |  
							| B03001 | Chuyên đề hướng nghiệp 1 Career Planning 1
 | 1 | 1 | Tài chính ngân hàng |  
							| B02033 | Thuế Taxation
 | 3 | 6 | Tài chính ngân hàng |  
							| B02035 | Quản trị rủi ro tài chính Financial Risk Management
 | 3 | 7 | Tài chính ngân hàng |  
							| B01022 | Chuyên đề hướng nghiệp 2 Career Planning 2
 | 1 | 2 | Tài chính ngân hàng |  
							| B02041 | Tài chính quốc tế International Finance
 | 3 | 7 | Tài chính ngân hàng |  
							| B02034 | Đầu tư tài chính Financial Investment
 | 3 | 7 | Tài chính ngân hàng |  
							| B02036 | Thẩm định giá Valuation
 | 3 | 6 | Tài chính ngân hàng |  
							| B01019 | Ngân hàng thương mại 3 Commercial Banking 3
 | 3 | 7 | Tài chính ngân hàng |  |  |  |  | 
		
			|  | Các môn học tự chọn |  |  |  | 
		
			| 2.3 | 
				Tập sự nghề nghiệp
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							| B00009 | Tập sự nghề nghiệp Graduation Internship
 | 2 | 8 | Tài chính ngân hàng |  | 2 | 2 |  | 
		
			| 2.4 | 
				Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
				
					
						
							| Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |  
							|  | Khóa luận/Đồ án | 5 |  |  |  
							|  | Khóa luận | 5 | 8-5 |  |  
							| B00015 | Khóa luận Graduation Thesis
 | 5 |  | Tài chính ngân hàng |  
							|  | Nhóm tự chọn chuyên ngành | 5 |  |  |  
							|  | Nhóm tự chọn chuyên ngành | 5 | 8-5 |  |  
							| B00016 | Chứng chỉ CFA level 1 CFA Certificate level 1
 | 5 |  | Tài chính ngân hàng |    | 5 |  | 5 | 
		
			|  | Tổng cộng | 160 | 155 | 5 |