Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2015, ngành Tài chính Ngân hàng, Mã ngành: F7340201, chương trình chất lượng cao

CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Ngành: Tài chính ngân hàng
Chương trình: Chương trình chất lượng cao
 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  64  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 5 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 6 KH Xã hội & Nhân văn
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 4 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật
2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
C01120 Toán kinh tế
Econometrics
3 2 Toán-Thống kê
C01136 Thống kê trong kinh doanh và kinh tế
Statistics for Business and Economics
4 3 Toán-Thống kê
B03013 Mô hình toán kinh tế
Methods of Economic Analysis
3 4 Tài chính ngân hàng
10 10  
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001206 Tiếng Anh 6
English Advance 6
5 6 TDT Creative Language Center
001204 Tiếng Anh 4
English Fluency 4
5 4 TDT Creative Language Center
001205 Tiếng Anh 5
English Fluency 5
5 5 TDT Creative Language Center
30 30  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503034 Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3
1 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
5 5  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302208 Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
302207 Kỹ năng thuyết trình
Presentation Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
302209 Phương pháp học đại học
Learning Methods in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
302211 Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining
1 4 KH Xã hội & Nhân văn
302203 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
302210 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 3 KH Xã hội & Nhân văn
B03010 Kỹ năng bán hàng
Sales Skills
1 3 Tài chính ngân hàng
7 7  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 2 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 3-0  
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 4-0  
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 96 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
702051 Nguyên lý quản trị
Principle of Management
3 6 Quản trị kinh doanh
E01081 Luật kinh doanh 1
Business Law 1
3 2 Luật
704024 Nguyên lý Marketing
Principles of Marketing
3 7 Quản trị kinh doanh
201039 Nguyên lý kế toán
Principles of Accounting
3 3 Kế toán
701021 Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics
3 3 Quản trị kinh doanh
701020 Kinh tế vi mô
Microeconomics
3 2 Quản trị kinh doanh
201081 Kế toán tài chính
Financial Accounting
3 4 Kế toán
B01020 Tiền tệ và thị trường tài chính
Money and Capital Markets
4 3 Tài chính ngân hàng
B03012 Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems
3 7 Tài chính ngân hàng
201048 Kế toán quản trị
Management Accounting
3 5 Kế toán
31 31  
2.2 Kiến thức ngành 58 58  
2.2.1 Kiến thức chung 17 17  
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01082 Luật kinh doanh 2
Business Law 2
2 5 Luật
B02030 Tài chính doanh nghiệp
Business Finance
3 4 Tài chính ngân hàng
B02031 Hoạch định ngân sách vốn đầu tư
Financial Planning and Policy
3 5 Tài chính ngân hàng
B03021 Phương pháp nghiên cứu trong tài chính
Research Method in Finance
3 5 Tài chính ngân hàng
B02032 Phân tích báo cáo tài chính
Financial Analysis
3 6 Tài chính ngân hàng
B01017 Ngân hàng thương mại 1
Commercial Banking 1
3 5 Tài chính ngân hàng
     
2.2.2 Kiến thức chuyên  ngành 41 41  
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
B01018 Ngân hàng thương mại 2
Commercial Banking 2
3 6 Tài chính ngân hàng
B03006 CFA 2
CFA 2
4 5 Tài chính ngân hàng
B03008 CFA 4
CFA 4
4 7 Tài chính ngân hàng
B03005 CFA 1
CFA 1
4 4 Tài chính ngân hàng
B03007 CFA 3
CFA 3
4 6 Tài chính ngân hàng
B03014 Thực tập nghề nghiệp
Career Internship
2 4 Tài chính ngân hàng
B03001 Chuyên đề hướng nghiệp 1
Career Planning 1
1 1 Tài chính ngân hàng
B02033 Thuế
Taxation
3 6 Tài chính ngân hàng
B02035 Quản trị rủi ro tài chính
Financial Risk Management
3 7 Tài chính ngân hàng
B01022 Chuyên đề hướng nghiệp 2
Career Planning 2
1 2 Tài chính ngân hàng
B02041 Tài chính quốc tế
International Finance
3 7 Tài chính ngân hàng
B02034 Đầu tư tài chính
Financial Investment
3 7 Tài chính ngân hàng
B02036 Thẩm định giá
Valuation
3 6 Tài chính ngân hàng
B01019 Ngân hàng thương mại 3
Commercial Banking 3
3 7 Tài chính ngân hàng
     
  Các môn học tự chọn      
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
B00009 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
2 8 Tài chính ngân hàng
2 2  
2.4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
               Khóa luận/Đồ án 5    
  Khóa luận 5 8-5  
B00015 Khóa luận
Graduation Thesis
5   Tài chính ngân hàng
               Nhóm tự chọn chuyên ngành 5    
  Nhóm tự chọn chuyên ngành 5 8-5  
B00016 Chứng chỉ CFA level 1
CFA Certificate level 1
5   Tài chính ngân hàng

 

5   5
  Tổng cộng 160 155 5