Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, ngành Tài chính Ngân hàng, Mã ngành: 7340201, chương trình tiêu chuẩn

CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Ngành: Tài chính ngân hàng
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  55  tín chỉ  
1.1
Lý luận chính trị

 

Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 4 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 5 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 6 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội

 

Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật
302001 Nhập môn xã hội học
Introduction to Sociology
3 3 KH Xã hội & Nhân văn
  Nhóm tự chọn 1 6 5-6  
302013 Xã hội học kinh tế
Sociology of Economy
3   KH Xã hội & Nhân văn
302004 Tâm lý học đại cương
Introduction to Psychology
3   KH Xã hội & Nhân văn
303001 Lịch sử văn minh thế giới
World Civilizations History
3   KH Xã hội & Nhân văn
302071 Văn hóa trong thế giới đương đại
Culture in the Contemporary World
2   KH Xã hội & Nhân văn
304059 Làm việc hiệu quả trong mối quan hệ xã hội
Dynamics of Interpersonal Effectiveness
2   KH Xã hội & Nhân văn
302082 Truyền thông đại chúng và văn hóa
Mass Media & Culture
3   KH Xã hội & Nhân văn
302080 Vốn xã hội
Social Capital
2   KH Xã hội & Nhân văn
11 5 6
1.3
Khoa học tự nhiên

Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
C01120 Toán kinh tế
Econometrics
3 2 Toán-Thống kê
C01136 Thống kê trong kinh doanh và kinh tế
Statistics for Business and Economics
4 3 Toán-Thống kê
B03013 Mô hình toán kinh tế
Methods of Economic Analysis
3 4 Tài chính ngân hàng
10 10  
1.4
Ngoại ngữ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
4 4  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
300029 Phương pháp học đại học
Learning methods in university
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
L00001 Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1 Bộ môn kỹ năng
300099 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 4 KH Xã hội & Nhân văn
300065 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
0 1 Bộ môn kỹ năng
L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
0 1 Bộ môn kỹ năng
5 5  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 2 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 3-0  
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 4-0  
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
  A.8        Tin học 4    
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 80 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01081 Luật kinh doanh 1
Business Law 1
3 2 Luật
704024 Nguyên lý Marketing
Principles of Marketing
3 7 Quản trị kinh doanh
201039 Nguyên lý kế toán
Principles of Accounting
3 3 Kế toán
701021 Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics
3 3 Quản trị kinh doanh
701020 Kinh tế vi mô
Microeconomics
3 2 Quản trị kinh doanh
B01020 Tiền tệ và thị trường tài chính
Money and Capital Markets
4 3 Tài chính ngân hàng
201081 Kế toán tài chính
Financial Accounting
3 4 Kế toán
201048 Kế toán quản trị
Management Accounting
3 5 Kế toán
B03012 Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems
3 7 Tài chính ngân hàng
702051 Nguyên lý quản trị
Principle of Management
3 6 Quản trị kinh doanh
31 31  
2.2 Kiến thức chuyên ngành 42 42  
         
 
Kiến thức chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
B02031 Hoạch định ngân sách vốn đầu tư 3 5 Tài chính ngân hàng
Financial Planning and Policy
B02032 Phân tích báo cáo tài chính 3 6 Tài chính ngân hàng
Financial Analysis
B03021 Phương pháp nghiên cứu trong tài chính 3 5 Tài chính ngân hàng
Research Method in Finance
E01082 Luật kinh doanh 2 2 5 Luật
Business Law 2
B02030 Tài chính doanh nghiệp 3 4 Tài chính ngân hàng
Business Finance
B01023 Ngân hàng thương mại 1 3 5 Tài chính ngân hàng
Commercial Banking 1
B01021 Chuyên đề hướng nghiệp 1 1 1 Tài chính ngân hàng
Career Planning 1
B02033 Thuế 3 6 Tài chính ngân hàng
Taxation
B01022 Chuyên đề hướng nghiệp 2 1 2 Tài chính ngân hàng
Career Planning 2
B02041 Tài chính quốc tế 3 7 Tài chính ngân hàng
International Finance
B02035 Quản trị rủi ro tài chính 3 7 Tài chính ngân hàng
Financial Risk Management
B02034 Đầu tư tài chính 3 7 Tài chính ngân hàng
Financial Investment
B02036 Thẩm định giá 3 6 Tài chính ngân hàng
Valuation
B01024 Ngân hàng thương mại 2 3 6 Tài chính ngân hàng
Commercial Banking 2
B01025 Ngân hàng thương mại 3 3 7 Tài chính ngân hàng
Commercial Banking 3
B03014 Thực tập nghề nghiệp 2 4 Tài chính ngân hàng
Career Internship

 

     
         
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
B01CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 8 Tài chính ngân hàng
B00009 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
2 8 Tài chính ngân hàng
2 2  
2.4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Khóa luận tốt nghiệp 4 8-5  
B00017 Khóa luận
Graduation Thesis
4   Tài chính ngân hàng
  Nhóm tự chọn chuyên ngành 4 8-5  
B00018 Tài chính tích hợp
Integrative Finance
4   Tài chính ngân hàng
5   5
    135 124 11