Chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ ngành Tài chính Ngân hàng (Mã ngành: 8340201)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
(Mã ngành: 8340201)
Cấu trúc chương trình đào tạo
Phần khối kiến thức chung 15 tín chỉ
Phần khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành 30 tín chỉ
Kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc 11 tín chỉ
Kiến thức chuyên ngành tự chọn 19 tín chỉ
Luận văn thạc sĩ 15 tín chỉ
Tổng số tín chỉ: 60 tín chỉ
Danh mục các học phần
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
Phần kiến thức chung |
15 |
|
|
||
FL700000 |
Tiếng Anh |
English |
10 |
10 |
0 |
SH700000 |
Triết học Mác – Lênin |
Philosophy |
3 |
3 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methods |
2 |
2 |
0 |
Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành |
30 |
|
|
||
Các học phần cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc |
11 |
|
|
||
MS701410 |
Thống kê kinh doanh |
Business Statistics |
3 |
3 |
0 |
BA701010 |
Kinh tế học quản lý |
Economics for Management |
2 |
2 |
0 |
FB701010 |
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính |
Money, Banking and Financial Markets |
3 |
3 |
0 |
FB701020 |
Tài chính doanh nghiệp/Quản trị tài chính |
Financial Management |
3 |
3 |
0 |
Các học phần chuyên ngành tự chọn (chọn tối thiểu 19 tín chỉ) |
19 |
|
|
||
FB701030 |
Quản trị rủi ro tài chính |
Financial Risk Management |
2 |
2 |
0 |
FB701040 |
Phân tích đầu tư |
Investment Analysis |
2 |
2 |
0 |
FB701050 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Commercial Bank Management |
2 |
2 |
0 |
FB701060 |
Phương pháp định lượng trong tài chính |
Quantitative Methods in Finance |
2 |
2 |
0 |
FB701070 |
Đầu tư tài chính |
Financial Investment |
3 |
3 |
0 |
AC701020 |
Kế toán quản trị nâng cao |
Advanced Managerial Accounting |
3 |
3 |
0 |
FB701080 |
Tài chính công ty đa quốc gia |
Multinational finance corporation |
2 |
2 |
0 |
FB701090 |
Tài chính quốc tế |
International Finance |
2 |
2 |
0 |
FB701100 |
Chuẩn mực kế toán quốc tế |
International Accounting Standards |
2 |
2 |
0 |
FB701110 |
Sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp |
Mergers and Acquisitions |
2 |
2 |
0 |
FB701120 |
Phân tích chính sách thuế |
Tax Policy Analysis |
2 |
2 |
0 |
FB701130 |
Thẩm định giá |
Valuations |
2 |
2 |
0 |
FB701140 |
Quản trị ngân hàng |
Banking Management |
3 |
3 |
0 |
FB701150 |
Ngân hàng Trung ương |
Central Bank |
2 |
2 |
0 |
FB701160 |
Kiểm soát và kiểm toán nội bộ ngân hàng |
Control and Internal Auditing for Banks |
2 |
2 |
0 |
FB701170 |
Hệ thống thông tin kinh doanh |
Business Information Systems |
2 |
2 |
0 |
FB701180 |
Đạo đức kinh doanh |
Business Ethics |
3 |
3 |
0 |
FB701190 |
Phương pháp NCKH ứng dụng trong tài chính |
Applied Research Methods in Finance |
2 |
2 |
0 |
FB701200 |
Quản trị rủi ro các định chế tài chính |
Risk Management in Financial Institutions |
2 |
2 |
0 |
FB701210 |
Ứng dụng SPSS |
Research Software - SPSS |
2 |
0 |
2 |
BA701030 |
Quản trị dự án |
Project Management |
3 |
3 |
0 |
BA701040 |
Quản trị chiến lược |
Strategic Management |
3 |
3 |
0 |
Luận văn thạc sĩ |
|
15 |
0 |
0 |
|
FB701000 |
Luận văn thạc sĩ |
Master's Thesis |
15 |
0 |
0 |
Tổng cộng |
|
60 |
|
|
Ghi chú:
LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành
- Log in to post comments