Danh mục mã quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Mã tỉnh: 01 - THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Quận Ba Đình |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
17 |
Huyện Ba Vì |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
04 |
Quận Đống Đa |
19 |
Huyện Thạch Thất |
05 |
Quận Tây Hồ |
20 |
Huyện Quốc Oai |
06 |
Quận Cầu Giấy |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
07 |
Quận Thanh Xuân |
22 |
Huyện Đan Phượng |
08 |
Quận Hoàng Mai |
23 |
Huyện Hoài Đức |
09 |
Quận Long Biên |
24 |
Huyện Thanh Oai |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
11 |
Huyện Thanh Trì |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
12 |
Huyện Gia Lâm |
27 |
Huyện Thường Tín |
13 |
Huyện Đông Anh |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
29 |
Huyện Mê Linh |
15 |
Quận Hà Đông |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mã tỉnh: 02 - THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Quận 1 |
13 |
Quận Gò Vấp |
02 |
Quận 2 |
14 |
Quận Tân Bình |
03 |
Quận 3 |
15 |
Quận Tân Phú |
04 |
Quận 4 |
16 |
Quận Bình Thạnh |
05 |
Quận 5 |
17 |
Quận Phú Nhuận |
06 |
Quận 6 |
18 |
Quận Thủ Đức |
07 |
Quận 7 |
19 |
Quận Bình Tân |
08 |
Quận 8 |
20 |
Huyện Bình Chánh |
09 |
Quận 9 |
21 |
Huyện Củ Chi |
10 |
Quận 10 |
22 |
Huyện Hóc Môn |
11 |
Quận 11 |
23 |
Huyện Nhà Bè |
12 |
Quận 12 |
24 |
Huyện Cần Giờ |
Mã tỉnh: 03 - THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Quận Hồng Bàng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
02 |
Quận Lê Chân |
10 |
Huyện An Dương |
03 |
Quận Ngô Quyền |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
04 |
Quận Kiến An |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
05 |
Quận Hải An |
13 |
Huyện Cát Hải |
06 |
Quận Đồ Sơn |
14 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
07 |
Huyện An Lão |
15 |
Quận Dương Kinh |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
Mã tỉnh: 04 - THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Quận Hải Châu |
05 |
Quận Liên Chiểu |
02 |
Quận Thanh Khê |
06 |
Huyện Hòa Vang |
03 |
Quận Sơn Trà |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
04 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
08 |
Huyện Hoàng Sa |
Mã tỉnh: 05 - TỈNH HÀ GIANG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
02 |
Huyện Đồng Văn |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
09 |
Huyện Xín Mần |
04 |
Huyện Yên Minh |
10 |
Huyện Bắc Quang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
11 |
Huyện Quang Bình |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
07 |
Huyện Bắc Mê |
Mã tỉnh: 06 - TỈNH CAO BẰNG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
03 |
Huyện Thông Nông |
10 |
Huyện Thạch An |
04 |
Huyện Hà Quảng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
13 |
Huyện Phục Hòa |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
08 |
Huyện Hòa An |
Mã tỉnh: 07 - TỈNH LAI CHÂU
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
02 |
Huyện Tam Đường |
06 |
Huyện Than Uyên |
03 |
Huyện Phong Thổ |
07 |
Huyện Tân Uyên |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
Mã tỉnh: 08 - TỈNH LÀO CAO
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
06 |
Huyện Mường Khương |
02 |
Huyện Bảo Yên |
07 |
Huyện Sa Pa |
03 |
Huyện Bát Xát |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
09 |
Huyện Văn Bàn |
05 |
Thành phố Lào Cai |
Mã tỉnh: 09 - TỈNH TUYÊN QUANG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
02 |
Huyện Lâm Bình |
06 |
Huyện Yên Sơn |
03 |
Huyện Na Hang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
Mã tỉnh: 10 - TỈNH LẠNG SƠN
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
02 |
Huyện Tràng Định |
08 |
Huyện Lộc Bình |
03 |
Huyện Bình Gia |
09 |
Huyện Chi Lăng |
04 |
Huyện Văn Lãng |
10 |
Huyện Đình Lập |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
06 |
Huyện Văn Quan |
Mã tỉnh: 11 - TỈNH BẮC KẠN
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
06 |
Huyện Ba Bể |
03 |
Huyện Bạch Thông |
07 |
Huyện Chợ Mới |
04 |
Huyện Na Rì |
08 |
Huyện Pác Nặm |
Mã tỉnh: 12 - TỈNH THÁI NGUYÊN
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
02 |
Thành phố Sông Công |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
03 |
Huyện Định Hóa |
08 |
Huyện Phú Bình |
04 |
Huyện Phú Lương |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
Mã tỉnh: 13 - TỈNH YÊN BÁI
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
07 |
Huyện Trấn Yên |
03 |
Huyện Văn Yên |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
04 |
Huyện Yên Bình |
09 |
Huyện Lục Yên |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
Mã tỉnh: 14 - TỈNH SƠN LA
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
08 |
Huyện Yên Châu |
03 |
Huyện Mường La |
09 |
Huyện Sông Mã |
04 |
Huyện Thuận Châu |
10 |
Huyện Mộc Châu |
05 |
Huyện Bắc Yên |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
06 |
Huyện Phù Yên |
12 |
Huyện Vân Hồ |
Mã tỉnh: 15 - TỈNH PHÚ THỌ
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Việt Trì |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
10 |
Huyện Lâm Thao |
04 |
Huyện Thanh Ba |
11 |
Huyện Tam Nông |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
13 |
Huyện Tân Sơn |
07 |
Huyện Yên Lập |
Mã tỉnh: 16 - TỈNH VĨNH PHÚC
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
06 |
Huyện Bình Xuyên |
02 |
Huyện Tam Dương |
07 |
Huyện Sông Lô |
03 |
Huyện Lập Thạch |
08 |
Thị xã Phúc Yên |
04 |
Huyện Vĩnh Tường |
09 |
Huyện Tam Đảo |
05 |
Huyện Yên Lạc |
Mã tỉnh: 17 - TỈNH QUẢNG NINH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Hạ Long |
08 |
Huyện Tiên Yên |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
03 |
Thành phố Uông Bí |
10 |
Thị xã Đông Triều |
04 |
Thành phố Móng Cái |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
05 |
Huyện Bình Liêu |
12 |
Huyện Hoành Bồ |
06 |
Huyện Đầm Hà |
13 |
Huyện Vân Đồn |
07 |
Huyện Hải Hà |
14 |
Huyện Cô Tô |
Mã tỉnh: 18 - TỈNH BẮC GIANG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
02 |
Huyện Yên Thế |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
08 |
Huyện Lạng Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
09 |
Huyện Việt Yên |
05 |
Huyện Lục Nam |
10 |
Huyện Yên Dũng |
Mã tỉnh: 19 - TỈNH BẮC NINH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
02 |
Huyện Yên Phong |
06 |
Huyện Thuận Thành |
03 |
Huyện Quế Võ |
07 |
Huyện Gia Bình |
04 |
Huyện Tiên Du |
08 |
Huyện Lương Tài |
Mã tỉnh: 21 - TỈNH HẢI DƯƠNG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
02 |
Thị xã Chí Linh |
08 |
Huyện Ninh Giang |
03 |
Huyện Nam Sách |
09 |
Huyện Cẩm Giàng |
04 |
Huyện Kinh Môn |
10 |
Huyện Thanh Hà |
05 |
Huyện Gia Lộc |
11 |
Huyện Kim Thành |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
12 |
Huyện Bình Giang |
Mã tỉnh: 22 - TỈNH HƯNG YÊN
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
06 |
Huyện Tiên Lữ |
02 |
Huyện Kim Động |
07 |
Huyện Phù Cừ |
03 |
Huyện Ân Thi |
08 |
Huyện Mỹ Hào |
04 |
Huyện KHóai Châu |
09 |
Huyện Văn Lâm |
05 |
Huyện Yên Mỹ |
10 |
Huyện Văn Giang |
Mã tỉnh: 23 - TỈNH HÒA BÌNH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
02 |
Huyện Đà Bắc |
08 |
Huyện Kim Bôi |
03 |
Huyện Mai Châu |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
04 |
Huyện Tân Lạc |
10 |
Huyện Yên Thủy |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
11 |
Huyện Cao Phong |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
Mã tỉnh: 24 - TỈNH HÀ NAM
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Phủ Lý |
04 |
Huyện Lý Nhân |
02 |
Huyện Duy Tiên |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
03 |
Huyện Kim Bảng |
06 |
Huyện Bình Lục |
Mã tỉnh: 25 - TỈNH NAM ĐỊNH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Nam Định |
06 |
Huyện Vụ Bản |
02 |
Huyện Mỹ Lộc |
07 |
Huyện Nam Trực |
03 |
Huyện Xuân Trường |
08 |
Huyện Trực Ninh |
04 |
Huyện Giao Thủy |
09 |
Huyện Nghĩa Hưng |
05 |
Huyện ý Yên |
10 |
Huyện Hải Hậu |
Mã tỉnh: 26 – TỈNH THÁI BÌNH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
06 |
Huyện Kiến Xương |
03 |
Huyện Hưng Hà |
07 |
Huyện Tiền Hải |
04 |
Huyện Đông Hưng |
08 |
Huyện Thái Thụy |
Mã tỉnh: 27 – TỈNH NINH BÌNH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
06 |
Huyện Yên Mô |
03 |
Huyện Nho Quan |
07 |
Huyện Kim Sơn |
04 |
Huyện Gia Viễn |
08 |
Huyện Yên Khánh |
Mã tỉnh: 28 – TỈNH THANH HÓA
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
02 |
Thị xã Bỉm Sơn |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
03 |
Thị xã Sầm Sơn |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
04 |
Huyện Quan Hóa |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
05 |
Huyện Quan Sơn |
19 |
Huyện Nông Cống |
06 |
Huyện Mường Lát |
20 |
Huyện Đông Sơn |
07 |
Huyện Bá Thước |
21 |
Huyện Hà Trung |
08 |
Huyện Thường Xuân |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
09 |
Huyện Như Xuân |
23 |
Huyện Nga Sơn |
10 |
Huyện Như Thanh |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
11 |
Huyện Lang Chánh |
25 |
Huyện Quảng Xương |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
13 |
Huyện Thạch Thành |
27 |
Huyện Yên Định |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
Mã tỉnh: 29 – TỈNH NGHỆ AN
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Vinh |
12 |
Huyện Diễn Châu |
02 |
Thị xã Cửa Lò |
13 |
Huyện Anh Sơn |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
14 |
Huyện Đô Lương |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
15 |
Huyện Thanh Chương |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
17 |
Huyện Nam Đàn |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
08 |
Huyện Tương Dương |
19 |
Huyện Quế Phong |
09 |
Huyện Con Cuông |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
11 |
Huyện Yên Thành |
Mã tỉnh: 30 – TỈNH HÀ TĨNH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
02 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
03 |
Huyện Hương Sơn |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
11 |
Huyện Vũ Quang |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
12 |
Huyện Lộc Hà |
06 |
Huyện Can Lộc |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
07 |
Huyện Hương Khê |
Mã tỉnh: 31 – TỈNH QUẢNG BÌNH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
05 |
Huyện Bố Trạch |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
03 |
Huyện Minh Hóa |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
Mã tỉnh: 32 – TỈNH QUẢNG TRỊ
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Đông Hà |
06 |
Huyện Triệu Phong |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
04 |
Huyện Gio Linh |
09 |
Huyện Đakrông |
05 |
Huyện Cam Lộ |
10 |
Huyện đảo Cồn Cỏ |
Mã tỉnh: 33 – TỈNH THỪA THIÊN - HUẾ
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Huế |
06 |
Thị xã Hương Thủy |
02 |
Huyện Phong Điền |
07 |
Huyện Phú Lộc |
03 |
Huyện Quảng Điền |
08 |
Huyện Nam Đông |
04 |
Thị xã Hương Trà |
09 |
Huyện A Lưới |
05 |
Huyện Phú Vang |
Mã tỉnh: 34 – TỈNH QUẢNG NAM
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
10 |
Huyện Tiên Phước |
02 |
Thành phố Hội An |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
12 |
Huyện Đông Giang |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
13 |
Huyện Nam Giang |
05 |
Huyện Đại Lộc |
14 |
Huyện Phước Sơn |
06 |
Huyện Quế Sơn |
15 |
Huyện Nam Trà My |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
16 |
Huyện Tây Giang |
08 |
Huyện Thăng Bình |
17 |
Huyện Phú Ninh |
09 |
Huyện Núi Thành |
18 |
Huyện Nông Sơn |
Mã tỉnh: 35 – TỈNH QUẢNG NGÃI
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Huyện Bình Sơn |
08 |
Huyện Ba Tơ |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
09 |
Huyện Minh Long |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
11 |
Huyện Sơn Tây |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
12 |
Huyện Trà Bồng |
06 |
Huyện Mộ Đức |
13 |
Huyện Tây Trà |
07 |
Huyện Đức phổ |
14 |
Huyện Lý Sơn |
Mã tỉnh: 36 – TỈNH KON TUM
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
07 |
Huyện Đăk Hà |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
04 |
Huyện Đăk Tô |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
05 |
Huyện Sa Thầy |
10 |
Huyện IA H'DRAI |
Mã tỉnh: 37 – TỈNH BÌNH ĐỊNH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
02 |
Huyện An Lão |
08 |
Huyện Tây Sơn |
03 |
Huyện Hoài Ân |
09 |
Huyện Vân Canh |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
10 |
Thị xã An Nhơn |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
11 |
Huyện Tuy Phước |
06 |
Huyện Phù Cát |
Mã tỉnh: 38 – TỈNH GIA LAI
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Pleiku |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
02 |
Huyện Chư Păh |
11 |
Huyện Krông Pa |
03 |
Huyện Mang Yang |
12 |
Huyện Ia Grai |
04 |
Huyện KBang |
13 |
Huyện Đak Đoa |
05 |
Thị xã An Khê |
14 |
Huyện Ia Pa |
06 |
Huyện Kông Chro |
15 |
Huyện Đak Pơ |
07 |
Huyện Đức Cơ |
16 |
Huyện Phú Thiện |
08 |
Huyện Chư Prông |
17 |
Huyện Chư Pưh |
09 |
Huyện Chư Sê |
Mã tỉnh: 39 – TỈNH PHÚ YÊN
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
06 |
Huyện Sông Hinh |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
07 |
Huyện Đông Hòa |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
08 |
Huyện Phú Hòa |
04 |
Huyện Tuy An |
09 |
Huyện Tây Hòa |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
Mã tỉnh: 40 – TỈNH ĐẮK LẮK
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Th.phố Buôn Ma Thuột |
09 |
Huyện M'Đrắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
10 |
Huyện Krông Ana |
03 |
Huyện Krông Buk |
11 |
Huyện Krông Bông |
04 |
Huyện Krông Năng |
12 |
Huyện Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
06 |
Huyện Cư M'gar |
14 |
Huyện Cư Kuin |
07 |
Huyện Krông Pắc |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
08 |
Huyện Ea Kar |
Mã tỉnh: 41 – TỈNH KHÁNH HÒA
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Nha Trang |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
08 |
Huyện đảo Trường Sa |
04 |
Huyện Diên Khánh |
09 |
Huyện Cam Lâm |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Mã tỉnh: 42 – TỈNH LÂM ĐỒNG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
03 |
Huyện Đức Trọng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
04 |
Huyện Di Linh |
10 |
Huyện Lâm Hà |
05 |
Huyện Đơn Dương |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
06 |
Huyện Lạc Dương |
12 |
Huyện Đam Rông |
Mã tỉnh: 43 – TỈNH BÌNH PHƯỚC
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thị xã Đồng Xoài |
07 |
Thị xã Phước Long |
02 |
Huyện Đồng Phú |
08 |
Huyện Bù Đăng |
03 |
Huyện Chơn Thành |
09 |
Huyện Hớn Quản |
04 |
Thị xã Bình Long |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
11 |
Huyện Phú Riềng |
06 |
Huyện Bù Đốp |
Mã tỉnh: 44 – TỈNH BÌNH DƯƠNG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Th. phố Thủ Dầu Một |
06 |
Huyện Phú Giáo |
02 |
Thị xã Bến Cát |
07 |
Huyện Dầu Tiếng |
03 |
Thị xã Tân Uyên |
08 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
04 |
Thị xã Thuận An |
09 |
Huyện Bàu Bàng |
05 |
Thị xã Dĩ An |
06 |
Huyện Phú Giáo |
Mã tỉnh: 45 – TỈNH NINH THUẬN
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
05 |
Huyện Bác Ái |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
03 |
Huyện Ninh Hải |
07 |
Huyện Thuận Nam |
04 |
Huyện Ninh Phước |
Mã tỉnh: 46 – TỈNH TÂY NINH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
06 |
Huyện Hòa Thành |
02 |
Huyện Tân Biên |
07 |
Huyện Bến Cầu |
03 |
Huyện Tân Châu |
08 |
Huyện Gò Dầu |
04 |
Huyện Dương Minh Châu |
09 |
Huyện Trảng Bàng |
05 |
Huyện Châu Thành |
Mã tỉnh: 47 – TỈNH BÌNH THUẬN
01 |
Thành phố Phan Thiết |
06 |
Huyện Hàm Tân |
02 |
Huyện Tuy Phong |
07 |
Huyện Đức Linh |
03 |
Huyện Bắc Bình |
08 |
Huyện Tánh Linh |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
09 |
Huyện đảo Phú Quý |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
10 |
Thị xã La Gi |
Mã tỉnh: 48 – TỈNH ĐỒNG NAI
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
08 |
Huyện Long Thành |
03 |
Huyện Tân Phú |
09 |
Huyện Nhơn Trạch |
04 |
Huyện Định Quán |
10 |
Huyện Trảng Bom |
05 |
Huyện Thống Nhất |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
06 |
Thị xã Long Khánh |
Mã tỉnh: 49 – TỈNH LONG AN
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Tân An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
10 |
Huyện Châu Thành |
03 |
Huyện Mộc Hóa |
11 |
Huyện Tân Trụ |
04 |
Huyện Tân Thạnh |
12 |
Huyện Cần Đước |
05 |
Huyện Thạnh Hóa |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
06 |
Huyện Đức Huệ |
14 |
Huyện Tân Hưng |
07 |
Huyện Đức Hòa |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
08 |
Huyện Bến Lức |
Mã tỉnh: 50 – TỈNH ĐỒNG THÁP
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Huyện Châu Thành |
07 |
Huyện Tháp Mười |
02 |
Huyện Lai Vung |
08 |
Huyện Tam Nông |
03 |
Huyện Lấp Vò |
09 |
Huyện Thanh Bình |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
12 |
Huyện Tân Hồng |
Mã tỉnh: 51 – TỈNH AN GIANG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
07 |
Huyện Tri Tôn |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
08 |
Huyện Châu Phú |
03 |
Huyện An Phú |
09 |
Huyện Chợ Mới |
04 |
Thị xã Tân Châu |
10 |
Huyện Châu Thành |
05 |
Huyện Phú Tân |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
Mã tỉnh: 52 – TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
05 |
Huyện Côn Đảo |
02 |
Thành phố Bà Rịa |
06 |
Huyện Tân Thành |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
07 |
Huyện Châu Đức |
04 |
Huyện Long Điền |
08 |
Huyện Đất Đỏ |
Mã tỉnh: 53 – TỈNH TIỀN GIANG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
07 |
Huyện Gò Công Tây |
02 |
Thị xã Gò Công |
08 |
Huyện Gò Công Đông |
03 |
Huyện Cái Bè |
09 |
Huyện Tân Phước |
04 |
Huyện Cai Lậy |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
05 |
Huyện Châu Thành |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
06 |
Huyện Chợ Gạo |
Mã tỉnh: 54 – TỈNH KIÊN GIANG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
09 |
Huyện An Biên |
02 |
Thị xã Hà Tiên |
10 |
Huyện An Minh |
03 |
Huyện Kiên Lương |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
04 |
Huyện Hòn Đất |
12 |
Huyện Phú Quốc |
05 |
Huyện Tân Hiệp |
13 |
Huyện Kiên Hải |
06 |
Huyện Châu Thành |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
15 |
Huyện Giang Thành |
08 |
Huyện Gò Quao |
Mã tỉnh: 55 – THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Quận Ninh Kiều |
06 |
Huyện Cờ Đỏ |
02 |
Quận Bình Thủy |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
03 |
Quận Cái Răng |
08 |
Quận Thốt Nốt |
04 |
Quận Ô Môn |
09 |
Huyện Thới Lai |
05 |
Huyện Phong Điền |
Mã tỉnh: 56 – TỈNH BẾN TRE
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
02 |
Huyện Châu Thành |
07 |
Huyện Ba Tri |
03 |
Huyện Chợ Lách |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
04 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
Mã tỉnh: 57 – TỈNH VĨNH LONG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
02 |
Huyện Long Hồ |
06 |
Huyện Trà Ôn |
03 |
Huyện Mang Thít |
07 |
Huyện Vũng Liêm |
04 |
Thị xã Bình Minh |
08 |
Huyện Bình Tân |
Mã tỉnh: 58 – TỈNH TRÀ VINH
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
02 |
Huyện Càng Long |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
03 |
Huyện Cầu Kè |
08 |
Huyện Duyên Hải |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
09 |
Thị xã Duyên Hải |
05 |
Huyện Châu Thành |
Mã tỉnh: 59 – TỈNH SÓC TRĂNG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
02 |
Huyện Kế Sách |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
10 |
Huyện Châu Thành |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
11 |
Huyện Trần Đề |
06 |
Huyện Long Phú |
Mã tỉnh: 60 – TỈNH BẠC LIÊU
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
05 |
Huyện Phước Long |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
06 |
Huyện Đông Hải |
03 |
Huyện Hồng Dân |
07 |
Huyện Hòa Bình |
04 |
Thị xã Giá Rai |
Mã tỉnh: 61 – TỈNH CÀ MAU
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
02 |
Huyện Thới Bình |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
03 |
Huyện U Minh |
08 |
Huyện Năm Căn |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
09 |
Huyện Phú Tân |
05 |
Huyện Cái Nước |
Mã tỉnh: 62 – TỈNH ĐIỆN BIÊN
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
02 |
Thị xã Mường Lay |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
03 |
Huyện Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
09 |
Huyện Mường ảng |
05 |
Huyện Mường Chà |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
Mã tỉnh: 63 – TỈNH ĐĂK NÔNG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thị xã Gia Nghĩa |
05 |
Huyện Đăk Song |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
06 |
Huyện Krông Nô |
03 |
Huyện Đăk Mil |
07 |
Huyện Đăk GLong |
04 |
Huyện Cư Jút |
08 |
Huyện Tuy Đức |
Mã tỉnh: 64 – TỈNH HẬU GIANG
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
Mã quận, huyện |
Tên quận, huyện |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
05 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Huyện Vị Thủy |
06 |
Huyện Châu Thành A |
03 |
Huyện Long Mỹ |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
08 |
Thị xã Long Mỹ |
- Log in to post comments